Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mương

Mục lục

n

ほりわり - [堀割]
ガリー
ガリ

Kỹ thuật

ドレーン
トレンチ

Xem thêm các từ khác

  • Mười

    とお - [十], じゅう - [十], ダカ, テン
  • Mượn

    はいしゃく - [拝借する], しゃくようする - [借用する], かりる - [借りる], かりいれる - [借り入れる], おかりする...
  • Mượn cớ

    いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける]
  • Mướn

    かりる - [借りる]
  • Mạ

    めっきする - [鍍金する], プレート, メッキ
  • Mạ điện

    ガルバニックエレクトリシチー, でんちゃく - [電着]
  • Mạch

    みゃく - [脈], パルス, ながれ - [流れ], かいろ - [回路], かいせん - [回線] - [hỒi tuyẾn], mạch nhanh: 脈が速い, mạch...
  • Mạch lôgic

    ロジックかいろ - [ロジック回路]
  • Mạch nước

    すいみゃく - [水脈]
  • Mạng

    マスク, グリッド, ラチス
  • Mạng nhện

    す - [巣], くものす - [クモの巣], che phủ bởi mạng nhện: クモの巣で覆う, ngôi nhà đó vừa cổ vừa đầy mạng nhện:...
  • Mạnh

    きょうれつ - [強烈], おおはば - [大幅], きゅうそく - [急速], きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], きょうれつ - [強烈],...
  • Mạnh khoẻ

    けんしょう - [健勝], chúc mọi người một năm mới sức khoẻ dồi dào, hạnh phúc và thịnh vượng: 新年に当たり(人)の健勝と多幸と繁栄を祈る,...
  • Mạnh khỏe

    けんこうな - [健康な], ぶじ - [無事]
  • Mạt

    まつ - [末] - [mẠt], きりこ - [切り粉]
  • Mả

    ぼけつ - [墓穴] - [mỘ huyỆt], はか - [墓]
  • Mảng

    アレイ, はいれつ - [配列]
  • Mảnh

    ピース, だんぺん - [断片], きれ - [切れ], ストリップ
  • Mất

    なくなる - [無くなる], なくなる - [亡くなる], なくす - [無くす], なくす - [亡くす], とりはずす - [取り外す], だつらく...
  • Mất máu

    ブリード
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top