Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mưa lớn

n

おおあめ - [大雨]
có khả năng tại phía bắc Tokyo, sẽ có mưa lớn đạt tới 10~15 cm: 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります
trận mưa lớn đêm qua: 昨夜の大雨
mưa rào mùa xuân: 春の大雨
cơn mưa rào ào xuống lại tạnh ngay: 短時間に降った大雨
trận mưa lớn đến nỗi người ta tưởng như một cơn đại hồng thủy (

Xem thêm các từ khác

  • Mưa mùa đông

    とうう - [凍雨] - [ĐÔng vŨ]
  • Mưa ngâu

    スコール
  • Mưa nhân tạo

    じんこうこうう - [人工降雨] - [nhÂn cÔng giÁng vŨ]
  • Mưa như trút

    どしゃぶり - [土砂降り], trời mưa như trút nước/mưa tầm tã. tôi sẽ ở nhà và xem băng hình trò chơi.: なんかすごい土砂降りですよ。私は家にいてゲームでもやろうと思います。,...
  • Mưa như trút nước

    ごうう - [豪雨]
  • Mưa nhẹ

    なみだあめ - [涙雨] - [lỆ vŨ]
  • Mưa nhỏ

    びう - [微雨] - [vi vŨ], こぬかあめ - [小糠雨] - [tiỂu * vŨ]
  • Mưa nặng hạt

    どしゃぶり - [どしゃ降り]
  • Mưa phùn

    びう - [微雨] - [vi vŨ], ぬかあめ - [糠雨], こさめ - [小雨], きりさめ - [霧雨], hôm qua mây mù, có mưa nhỏ. vậy mà hôm...
  • Mưa rào

    にわかあめ - [俄雨], にわかあめ - [にわか雨], とおりあめ - [通り雨], こうう - [降雨] - [giÁng vŨ], おおあめ - [大雨],...
  • Mưa rào cuối thu đầu đông

    しぐれ - [時雨]
  • Mưa rơi

    こうすい - [降水], あめふり - [雨降り], あまだれ - [雨垂れ], vì xác suất có mưa rơi là 60% nên phải nhớ mang ô khi ra...
  • Mưa tháng năm âm lịch

    さつきあめ - [五月雨] - [ngŨ nguyỆt vŨ]
  • Mưa to

    どしゃぶり - [土砂降り], ごうう - [豪雨], おおあめ - [大雨], trời mưa như trút nước/mưa tầm tã. tôi sẽ ở nhà và...
  • Mưa tuyết

    みぞれ - [霙] - [anh]
  • Mưa xối xả

    どしゃぶり - [土砂降り], trời mưa như trút nước/mưa tầm tã. tôi sẽ ở nhà và xem băng hình trò chơi.: なんかすごい土砂降りですよ。私は家にいてゲームでもやろうと思います。,...
  • Mưa đá

    ひょう - [雹]
  • Mưng mủ

    うむ - [膿む]
  • Mưu

    ぼうりゃく - [謀略], きぼう - [詭謀] - [ngỤy mƯu], vạch ra một mưu đồ độc ác.: 冷酷な謀略をめぐらす
  • Mưu cầu

    はかる - [謀る] - [mƯu], mưu cầu lợi nhuận: 利益を謀る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top