Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mạch từ

n

サーキット

Xem thêm các từ khác

  • Mạch vào cầu nối

    ブリッジにゅうりょくかいろ - [ブリッジ入力回路]
  • Mạch văn

    ぶんみゃく - [文脈]
  • Mạch vật lý

    ぶつりてきかいせん - [物理的回線]
  • Mạch âm thanh được tích hợp

    ないぞうオーディオかいろ - [内蔵オーディオ回路]
  • Mạch điều chỉnh cơ sở

    ベースへんちょうかいろ - [ベース変調回路]
  • Mạch điều khiển

    せいぎょそうち - [制御装置]
  • Mạch điều khiển tự động

    じどうせいぎょそうち - [自動制御装置]
  • Mạch điốt-transitor

    ダイオードトランジスタろんりかいろ - [ダイオードトランジスタ論理回路]
  • Mạch điện

    でんろ - [電路] - [ĐiỆn lỘ], でんきかいろ - [電気回路] - [ĐiỆn khÍ hỒi lỘ], サーキット, かいろ - [回路], đánh lửa...
  • Mạch điện một chiều

    ちょくりゅうかいろ - [直流回路] - [trỰc lƯu hỒi lỘ], mạng mạch điện một chiều: 直流回路網
  • Mạch điện tử

    でんしかいろ - [電子回路] - [ĐiỆn tỬ hỒi lỘ], でんきかいろ - [電気回路], でんしかいろ - [電子回路], linh kiện...
  • Mạch đánh lửa

    イグニションサーキット
  • Mạch đã in

    プリントかいろ - [プリント回路]
  • Mạch đóng

    クローズドサーキット, とじたループ - [閉じたループ], へいろ - [閉路]
  • Mạch đầu vào

    にゅうりょくかいろ - [入力回路]
  • Mạch đổi dạng

    へんこうかいろ - [偏向回路]
  • Mạch ảo

    バーチャルサーキット
  • Mạch ảo chuyển mạch-SVC

    あいてさきせんたくせつぞくきのう - [相手先選択接続機能]
  • Mạch ảo cố định

    パーマネントバーチャルサーキット
  • Mạch ảo cố định-PVC

    あいてさきこていせつぞく - [相手先固定接続], explanation : パケット通信網やフレームリレー網、atm網などで、接続先の端末をあらかじめ固定しておく通信方法のこと。通信先のアドレスが決まっているため、パケットごとに通信先を指定する必要がない。パケット網を専用線のように使うことができるため、認証を確実に実行することができ、セキュリティを確保した安全な広域プライベートネットワーク(vpn)を構築することができる。これを安価な専用線サービスとして提供している通信会社も多い。パケット交換網では「permanent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top