Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mạng

Mục lục

n

マスク

Kỹ thuật

グリッド
ラチス

Xem thêm các từ khác

  • Mạng nhện

    す - [巣], くものす - [クモの巣], che phủ bởi mạng nhện: クモの巣で覆う, ngôi nhà đó vừa cổ vừa đầy mạng nhện:...
  • Mạnh

    きょうれつ - [強烈], おおはば - [大幅], きゅうそく - [急速], きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], きょうれつ - [強烈],...
  • Mạnh khoẻ

    けんしょう - [健勝], chúc mọi người một năm mới sức khoẻ dồi dào, hạnh phúc và thịnh vượng: 新年に当たり(人)の健勝と多幸と繁栄を祈る,...
  • Mạnh khỏe

    けんこうな - [健康な], ぶじ - [無事]
  • Mạt

    まつ - [末] - [mẠt], きりこ - [切り粉]
  • Mả

    ぼけつ - [墓穴] - [mỘ huyỆt], はか - [墓]
  • Mảng

    アレイ, はいれつ - [配列]
  • Mảnh

    ピース, だんぺん - [断片], きれ - [切れ], ストリップ
  • Mất

    なくなる - [無くなる], なくなる - [亡くなる], なくす - [無くす], なくす - [亡くす], とりはずす - [取り外す], だつらく...
  • Mất máu

    ブリード
  • Mấu

    ふし, ノード
  • Mấy giờ

    なんじかん - [何時間], なんじ - [何時] - [hÀ thỜi], chờ mất mấy giờ đồng hồ: ~も待っていた
  • Mấy trang

    なんまい - [何枚], tài liệu này có mấy trang?: この資料は何枚ありますか?
  • Mầm

    めばえ - [芽生え], め - [芽], たいじ - [胎児], きげん - [起源]
  • Mầu

    いろ - [色]
  • Mẩu

    ピース
  • Mẩu neo

    アンカー
  • Mẫu

    もよう - [模様], モデル, みほん - [見本], とうほん - [謄本], てほん - [手本], サンプル, がら - [柄] - [bÍnh], かた -...
  • Mẫu nước

    サンプル水
  • Mẫu trống

    ヌルパタン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top