Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mất khống

Kinh tế

まるぞん - [丸損]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Mất lý trí suy xét

    あわをくう - [泡を食う]
  • Mất lịch sự

    エッチ
  • Mất màu

    あせる - [褪せる]
  • Mất mát

    はぐれる - [逸れる], うしなう - [失う], thằng bé bị lạc mất mẹ trong một cửa hàng bách hóa đông đúc: 少年は雑踏するデパートの中で母親からはぐれてしまった.
  • Mất mát cơ hội

    きかいそんしつ - [機会損失], explanation : ある決定または行動が最善でない場合に、最善の決定や行動をした場合との差をいう。100円の価格で販売できた商品を、その機会を逃したために80円でしか販売できなくなった場合とか、またA社が100円で購入することを知っていながら、B社へ90円で販売したような場合のマイナスの差をいう。,...
  • Mất mùa

    きょうさく - [凶作], mất mùa khoai tây: ジャガイモの凶作, bị một đợt mất mùa nặng nề nhất trong lịch sử: 記録的な凶作に襲われる,...
  • Mất một phần ( bảo hiểm )

    ぶんそん - [分損], category : 保険
  • Mất nguyên kiện

    ぶぶんてきぜんそん - [部分的全損]
  • Mất ngủ

    ねむれない - [眠れない]
  • Mất nhiều tiền

    おおぞん - [大損], đi chơi pachinko bị thua mất nhiều tiền: パチンコに行って大損する
  • Mất nhuệ khí

    げっそり
  • Mất quyền ưu tiên

    はいきプライオリティ - [廃棄プライオリティ]
  • Mất sĩ diện

    たいめんをうしなう - [体面を失う]
  • Mất thông tin

    とりこぼす - [取りこぼす]
  • Mất thăng bằng

    よろめく - [蹌踉めく], アンバランス
  • Mất thời gian

    ひまどる - [暇取る], かまける, mất thời gian vào chuẩn bị: 準備に ~, mất thời gian vào việc gì: ~することにかまける,...
  • Mất thể diện

    めんこをうしなう - [面子を失う], みっともない - [見っともない]
  • Mất tinh thần

    きょうふ - [恐怖], きょうふ - [恐怖する], しょぼくれる, mất tinh thần ghê gớm: とてつもない恐怖
  • Mất tiền

    ゆうりょうの - [有料の], おかねをむだにする - [お金を無駄にする]
  • Mất toàn bộ

    ぜんそん - [全損]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top