Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mất máu

Kỹ thuật

ブリード

Xem thêm các từ khác

  • Mấu

    ふし, ノード
  • Mấy giờ

    なんじかん - [何時間], なんじ - [何時] - [hÀ thỜi], chờ mất mấy giờ đồng hồ: ~も待っていた
  • Mấy trang

    なんまい - [何枚], tài liệu này có mấy trang?: この資料は何枚ありますか?
  • Mầm

    めばえ - [芽生え], め - [芽], たいじ - [胎児], きげん - [起源]
  • Mầu

    いろ - [色]
  • Mẩu

    ピース
  • Mẩu neo

    アンカー
  • Mẫu

    もよう - [模様], モデル, みほん - [見本], とうほん - [謄本], てほん - [手本], サンプル, がら - [柄] - [bÍnh], かた -...
  • Mẫu nước

    サンプル水
  • Mẫu trống

    ヌルパタン
  • Mẫu vẽ

    パターン
  • Mẫu đất

    とちのみほん - [土地の見本]
  • Mập mờ

    とぼける - [惚ける], どうも, あやふや, あいまい - [曖昧], ぼうっと, nói những lời mập mờ: 惚けたことを言う, cái...
  • Mật

    たんじゅう - [胆汁], きも - [胆], アジト
  • Mậu

    つちのえ - [戊] - [mẬu]
  • Mắc

    かぎ - [鉤], ささる - [刺さる], しめる - [占める], はる - [張る], むすぶ - [結ぶ], めす - [召す], tôi bị mắc một cái...
  • Mắng

    おめだま - [お目玉], おおめだま - [大目玉] - [ĐẠi mỤc ngỌc], きめつける - [決め付ける], しかる - [叱る], ののしる...
  • Mắng mỏ

    しかる - [叱る], tôi thường đếm đến mười trước khi quát mắng con trai mình, nhưng khi nó đứng trước mặt tôi, tôi không...
  • Mắt

    め - [目], アイ, ノード
  • Mắt cáo

    こうし - [格子], hàng rào mắt cáo thứ cấp: 一次元格子, hàng rào mắt cáo của cống nước thải: 下水溝の格子, cây thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top