Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mẩu neo

Tin học

アンカー

Xem thêm các từ khác

  • Mẫu

    もよう - [模様], モデル, みほん - [見本], とうほん - [謄本], てほん - [手本], サンプル, がら - [柄] - [bÍnh], かた -...
  • Mẫu nước

    サンプル水
  • Mẫu trống

    ヌルパタン
  • Mẫu vẽ

    パターン
  • Mẫu đất

    とちのみほん - [土地の見本]
  • Mập mờ

    とぼける - [惚ける], どうも, あやふや, あいまい - [曖昧], ぼうっと, nói những lời mập mờ: 惚けたことを言う, cái...
  • Mật

    たんじゅう - [胆汁], きも - [胆], アジト
  • Mậu

    つちのえ - [戊] - [mẬu]
  • Mắc

    かぎ - [鉤], ささる - [刺さる], しめる - [占める], はる - [張る], むすぶ - [結ぶ], めす - [召す], tôi bị mắc một cái...
  • Mắng

    おめだま - [お目玉], おおめだま - [大目玉] - [ĐẠi mỤc ngỌc], きめつける - [決め付ける], しかる - [叱る], ののしる...
  • Mắng mỏ

    しかる - [叱る], tôi thường đếm đến mười trước khi quát mắng con trai mình, nhưng khi nó đứng trước mặt tôi, tôi không...
  • Mắt

    め - [目], アイ, ノード
  • Mắt cáo

    こうし - [格子], hàng rào mắt cáo thứ cấp: 一次元格子, hàng rào mắt cáo của cống nước thải: 下水溝の格子, cây thường...
  • Mắt thường

    にくがん - [肉眼], quá nhanh đến nỗi mắt thường không thể thấy: 肉眼では見えないほど素早く
  • Mắt đỏ

    はやりめ - [はやり目]
  • Mặc

    はく, つける - [着ける], きる - [着る], きせる - [着せる], いただく - [戴く], cảnh sát mặc áo chống đạn.: 警官たちは防弾チョッキを身に着ける。,...
  • Mặn

    しおからい - [塩辛い], からくち - [辛口], からい - [辛い], món dưa muối mặn và cay rất ngon khi ăn với cơm được nấu...
  • Mặt

    めん - [面], ひょうめん - [表面], つら - [面], きょくめん - [局面] - [cỤc diỆn], がんめん - [顔面], かお - [顔], おも...
  • Mặt bằng

    へいめん - [平面], しきち - [敷地], mặt bằng khá rộng: かなり大きな敷地
  • Mặt hàng

    ひんもく - [品目], しょうもく - [商目], しょうひん - [商品], ひんもく - [品目], category : 対外貿易, category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top