Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mập mạp

adj

ひだい - [肥大する]

Xem thêm các từ khác

  • Mật báo

    みっつう - [密通], みっこく - [密告]
  • Mật chỉ

    ひみつしれい - [秘密指令], ないし - [内旨] - [nỘi chỈ]
  • Mật cáo

    みっこく - [密告]
  • Mật hiệu

    あんごう - [暗号], viết bằng ám hiệu: 暗号で書く, thông điệp viết bằng mật mã: 暗号で書かれた通信
  • Mật hoa

    はなのみつ - [花の蜜]
  • Mật hội

    あいびき - [媾曳] - [cẤu duỆ], あいびき - [逢引き] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢引] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢い引き]...
  • Mật khẩu

    パスワード, あいことば - [合言葉] - [hỢp ngÔn diỆp], あいことば - [合い詞] - [hỢp tỪ], あいことば - [合い言葉] -...
  • Mật khẩu bàn phím

    キーボードパスワード
  • Mật khẩu khởi động

    でんげんとうにゅうじパスワード - [電源投入時パスワード]
  • Mật kế

    ひみつけいかく - [秘密計画]
  • Mật lệnh

    ひみつめいれい - [秘密命令], あいことば - [合言葉], パスワード
  • Mật mã

    あんごう - [暗号], サイファ, thông điệp viết bằng mật mã: 暗号で書かれた通信
  • Mật mã trả về

    ふっきコード - [復帰コード]
  • Mật nghị

    みつぎ - [密議]
  • Mật ong

    はちみつ - [蜂蜜]
  • Mật phiếu

    ひみつとうひょう - [秘密投票]
  • Mật thiết

    きんみつ - [緊密], しんみつ - [親密], みっせつ - [密接], tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật...
  • Mật thám

    みってい - [密偵], せんてつ - [銑鉄], インフォーマー
  • Mật thông

    みっつう - [密通]
  • Mật thư

    みっしょ - [密書], ひしょ - [秘書]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top