- Từ điển Việt - Nhật
Mật độ bit
Tin học
きろくみつど - [記録密度]
ビットみつど - [ビット密度]
Các từ tiếp theo
-
Mật độ bản ghi vật lý
ぶつりきろくみつど - [物理記録密度] -
Mật độ bề ngoài
かさみつど - [かさ密度], みかけみつど - [見掛け密度], category : 樹脂, category : 電気・電子 -
Mật độ cao
せいみつ - [精密], エイチディー, こうみつど - [高密度] -
Mật độ dân số
じんこうみつど - [人口密度] -
Mật độ dòng điện
でんりょくそくみつど - [電力束密度] -
Mật độ dòng điện cho phép tối đa
さいだいきょようでんりゅうみつど - [最大許容電流密度] -
Mật độ dữ liệu
データみつど - [データ密度] -
Mật độ khốị
かさみつど - [かさ密度] -
Mật độ kép
ばいみつど - [倍密度] -
Mật độ lưu trữ
きろくみつど - [記録密度]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.171 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.