Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mật độ xác suất

Tin học

かくりつみつど - [確率密度]

Xem thêm các từ khác

  • Mật độ điện tử

    でんしみつど - [電子密度] - [ĐiỆn tỬ mẬt ĐỘ], phương pháp chủ yếu dự đoán mật độ điện tử trong không gian giữa...
  • Mật độ đơn

    たんみつど - [単密度]
  • Mật ước

    みつやく - [密約]
  • Mậu dịch

    ぼうえき - [貿易], しょうぎょう - [商業], トレード, category : 対外貿易
  • Mậu dịch Việt Nhật

    にほん、べとなむたいがいぼうえき - [日本、ベトナム対外貿易]
  • Mậu dịch tự do

    こうしょうぼうえき - [公正貿易], じゆうぼうえき - [自由貿易], explanation : 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。,...
  • Mậu dịch đối ngoại

    たいがいぼうえき - [対外貿易]
  • Mắc bẫy

    わなにかかる - [罠にかかる]
  • Mắc bận

    いそがしい - [忙しい]
  • Mắc bệnh

    びょうきになる - [病気になる]
  • Mắc cạn

    ざしょう - [座礁]
  • Mắc cạn tự nguyện

    にんいざしょう - [任意座礁], category : 対外貿易
  • Mắc dây

    ワイヤリング
  • Mắc dây rẽ

    タップ
  • Mắc kẹt

    はまりこむ, しめつけ - [締め付け]
  • Mắc lỗi

    しそんじる - [し損ずる], あやまる - [誤る], あやまつ - [過つ], lỗi đó không phải một mình ~ phạm phải, mà do cả nhóm...
  • Mắc ma

    マグマ
  • Mắc ni tút

    マグニチュード
  • Mắc nạn

    さいなんにあう - [災難に合う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top