Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mậu dịch tự do

Kinh tế

こうしょうぼうえき - [公正貿易]
Explanation: 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。
じゆうぼうえき - [自由貿易]
Explanation: 国家が商品の輸出入についてなんらの制限または保護を加えない貿易。輸入税・輸入制限・為替管理・国内生産者への補助金・ダンピング関税などのない状態。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top