Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mắng mỏ

v

しかる - [叱る]
Tôi thường đếm đến mười trước khi quát mắng con trai mình, nhưng khi nó đứng trước mặt tôi, tôi không thể kìm ném cơn giận: うちの子を叱る前に、いつも10数えてるの。でもあの子が目の前にいる限り、怒りが抑えきれないのよね。
Những ngày đó, tôi phải cố gắng hạ giọng khi quát mắng nó. Tôi không muốn làm nó

Xem thêm các từ khác

  • Mắt

    め - [目], アイ, ノード
  • Mắt cáo

    こうし - [格子], hàng rào mắt cáo thứ cấp: 一次元格子, hàng rào mắt cáo của cống nước thải: 下水溝の格子, cây thường...
  • Mắt thường

    にくがん - [肉眼], quá nhanh đến nỗi mắt thường không thể thấy: 肉眼では見えないほど素早く
  • Mắt đỏ

    はやりめ - [はやり目]
  • Mặc

    はく, つける - [着ける], きる - [着る], きせる - [着せる], いただく - [戴く], cảnh sát mặc áo chống đạn.: 警官たちは防弾チョッキを身に着ける。,...
  • Mặn

    しおからい - [塩辛い], からくち - [辛口], からい - [辛い], món dưa muối mặn và cay rất ngon khi ăn với cơm được nấu...
  • Mặt

    めん - [面], ひょうめん - [表面], つら - [面], きょくめん - [局面] - [cỤc diỆn], がんめん - [顔面], かお - [顔], おも...
  • Mặt bằng

    へいめん - [平面], しきち - [敷地], mặt bằng khá rộng: かなり大きな敷地
  • Mặt hàng

    ひんもく - [品目], しょうもく - [商目], しょうひん - [商品], ひんもく - [品目], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Mặt lỏng

    ルースサイド
  • Mặt trái

    りめん - [裏面], はんめん - [反面], せなか - [背中], うらおもて - [裏表], リバース, リバースサイド, レフトサイド,...
  • Mặt trời

    よう - [陽] - [dƯƠng], ひ - [日], にちりん - [日輪] - [nhẬt luÂn], てんぴ - [天日] - [thiÊn nhẬt], てんとうさま - [天道様]...
  • Mặt xả

    リリーフサイド
  • Mặt đỏ

    せきめん - [赤面] - [xÍch diỆn], あからがお - [赤ら顔] - [xÍch nhan], あかつら - [赤面] - [xÍch diỆn], bị đỏ mặt: 赤ら顔をしている,...
  • Mẹ

    ママ, ははおや - [母親], はは - [母], かあさん - [母さん], おふくろ - [お母], おふくろ - [お袋], おかあさん - [お母さん],...
  • Mẹo

    きぼう - [詭謀] - [ngỤy mƯu], mẹo của hắn đã thất bại rồi, bây giờ đến lượt mày. nghĩ kế nhanh lên: やつのたくらみ(詭謀)は失敗したから、今度はおまえの番だ。策を考えてくれ,...
  • Mẻ

    しきり - [仕切り], バッチ, category : 品質
  • Mến

    しんあいな - [親愛な], あいする - [愛する], すき - [好き], すく - [好く]
  • Mọc

    うわる - [植わる], おう - [生う], はえる - [生える], はやす - [生やす], răng mọc: 歯が生える
  • Mọi

    あらゆる - [有らゆる], かく - [各], ごとに - [毎に], mọi tầng lớp người: あらゆる階級の人々, nhóm người với mọi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top