Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mắt nổi mụn lẹo

adv

ものもらい

Xem thêm các từ khác

  • Mắt thịt

    にくがん - [肉眼]
  • Mắt trái

    ひだりめ - [左目]
  • Mắt xanh

    うつくしいめ - [美しい目]
  • Mắt xích

    チェーンリンク
  • Mắt xích chuyển tiếp

    せつぞく - [接続]
  • Mắt xếch

    つりめ - [攣り目] - [loan mỤc], つりめ - [吊り目] - [ĐiẾu mỤc]
  • Mắt đen

    くろいひとみ - [黒い眸] - [hẮc mÂu]
  • Mặc cả

    ねぎる - [値切る], たたく - [叩く] - [khẤu], tôi đã mặc cả chiếc radio cassette đó xuống 2 vạn yên.: 私はそのラジカセを2万円に値切った。,...
  • Mặc diện

    しゃれる - [洒落る]
  • Mặc dù

    おす - [押す], もっとも - [尤も], cô ấy vẫn đến trường mặc dù ốm.: 彼女は病気を押して学校へ行った。
  • Mặc dầu

    のに, くせに, mặc dù hiểu: 分かってるくせに
  • Mặc dầu vậy

    しかしながら - [併し乍ら]
  • Mặc kệ

    もくさつする - [黙殺する], ほうる - [放る], khóc mãi rồi mà anh ấy vẫn mặc kệ: いくら泣いても放っておけ
  • Mặc lần đầu tiên

    きぞめ - [着初め] - [trƯỚc sƠ]
  • Mặc nhiên công nhận

    こうじゅん - [公準] - [cÔng chuẨn], mặc nhiên công nhận nghĩa: 意味公準, mặc nhiên công nhận tính hợp lý: 合理性の公準
  • Mặc niệm

    もくとうする - [黙祷する]
  • Mặc quần

    ズボンをはく
  • Mặc quần áo

    ようふくをきる - [洋服を着る], ふくをきる - [服を着る]
  • Mặc trang phục

    よそおう - [装う], ngụy trang ~ nhằm che giấu thân phận: 身元を隠すために~を装う
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top