Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặt lợi và mặt hại

n, exp

こうざい - [功罪] - [CÔNG TỘI]
Thảo luận về mặt lợi và mặt hại (lợi và hại) của quá trình toàn cầu hoá: グローバリゼーションの功罪を検討する
Phù hợp với mặt lợi và mặt hại: 功罪に応じた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top