Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặt trời lặn

Mục lục

exp

ひのいり - [日の入り]
Trong rừng, thời gian không được tính theo phút đồng hồ mà được tính bằng thời điểm mặt trời mọc và lặn: ジャングルにあっては、時間は時計の秒針で計られるのではなく、日の出日の入りによって計られる。
Vừa ngắm mặt trời lặn vừa ăn: 食事をしながら日の入りを眺める
いりひ - [入り日]
mặt trời lặn chiếu ánh nắng chói lọi: まばゆい入り日
いりび - [入日] - [NHẬP NHẬT]
Bạn có thể nhìn thấy mặt trời lặn rất đẹp từ hòn đảo đó: その島からとても美しい入日が見える
Tôi không thể quên được cảnh mặt trời lặn tuyệt đẹp ở Hawai: ハワイの美しい入日が忘れられません
たいようがしずむ - [太陽が沈む]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top