Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặt trời mọc

Mục lục

exp

ひので - [日の出]
Trước khi phát minh ra điện rất nhiều người thức dậy khi mặt trời mọc và đi ngủ trước 8 giờ tối: 電灯の発明前は、多くの人が日の出とともに起きて、午後8時前には床についた
Anh ấy muốn ngắm mặt trời mọc nên anh ấy đã thức dậy trước bình minh: 日の出を見たかった彼はちょうど夜明け前に起床した
たいようがにしにしずむ - [太陽が西に沈む]
たいようがでる - [太陽が出る]
ごらいこう - [御来光] - [NGỰ LAI QUANG]
にっしゅつ - [日出] - [NHẬT XUẤT]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top