Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặt trong

n

ないめん - [内面] - [NỘI DIỆN]
Bản chất sự hấp dẫn của đàn ông nằm ở bên trong hơn là hình thức bên ngoài: 男性の魅力の本質は外見よりむしろ内面にある
Anh ta bề ngoài rất kiêu căng nhưng bên trong lại yếu đuối: 彼は表向きはごう慢に見えるが、内面はもろい。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top