Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mến khách

Mục lục

n

きゃくすきな - [客好きな]
きゃくあつかい - [客扱い]
Lòng mến khách lịch sự: 丁寧な客扱い
Tôi muốn cảm ơn lòng mến khách của ông ấy đã dành cho tôi trong thời gian tôi lưu tại quý quốc: 私が貴国に滞在中, 彼がむけた客扱いから感謝致します
ねんごろ - [懇ろ]

Xem thêm các từ khác

  • Mến mộ

    あいする - [愛する]
  • Mến phục

    けいふくする - [敬服する]
  • Mề đay

    メダル
  • Mềm

    やわらかい - [軟らかい], やわらか - [軟らか], ソフト, ぐにゃぐにゃ, フロッピー, やわらかい - [柔らかい], フレキシブル,...
  • Mềm dẻo

    じゅうなんな - [柔軟な], じゅうなん - [柔軟], しなやか - [嫋か]
  • Mềm dừ

    くたくた
  • Mềm dịu

    じゅうなんな - [柔軟な]
  • Mềm mại

    やわらかい - [柔らかい], やわらか - [柔らか], マイルド, ぶよぶよ, ふにゃふにゃ, すべすべ, さらさら, mái tóc mềm...
  • Mềm mỏng

    ぐにゃぐにゃ, ぐにゃぐにゃする, やわらかい - [柔らかい]
  • Mềm nhão

    グチャグチャ, ぐちゃぐちゃ, グチャグチャする, sau khi nghịch cho đến mềm nhão nhoét ra, nó chẳng chịu ăn nữa: 散々グチャグチャにして、食べないなんて!,...
  • Mềm yếu

    よわい - [弱い], はくじゃく - [薄弱], にゅうじゃくな - [柔弱な], にゅうじゃく - [柔弱], なんじゃく - [軟弱], じゃくたい...
  • Mền đắp

    かけもの - [掛け物] - [quẢi vẬt], かけぶとん - [掛け布団]
  • Mọc (răng)

    おう - [生う]
  • Mọc lên

    たつ - [建つ], あがる - [上がる], ngôi trường mọc lên: 学校が ~
  • Mọc lại

    さいせい - [再生する], Đuôi của con thạch sùng dù có bị đứt cũng sẽ mọc lại.: トカゲの尻尾は切れても再生する。
  • Mọi chi phí

    ぜんひよう - [全費用]
  • Mọi cách

    ひゃっけい - [百計] - [bÁch kẾ]
  • Mọi hướng

    かくかい - [各界] - [cÁc giỚi]
  • Mọi khi

    いつも - [何時も], hôm đó tôi dậy sớm hơn mọi khi 1 tiếng.: その日私はいつもより1時間早く起きた。
  • Mọi lứa tuổi

    ろうじゃく - [老若]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top