- Từ điển Việt - Nhật
Mệnh đề phụ thuộc
exp
ふぞくせつ - [付属節] - [PHÓ THUỘC TIẾT]
Các từ tiếp theo
-
Mệt lử
ぐったりする, でれっと, でれでれ, へたばる, へばる, Đêm khuya về đến nhà là mệt lử cả người.: 夜遅く家に帰ると~する。 -
Mệt muốn chết
くたばる, làm lâu quá nên mệt muốn chết đi được.: 長い労働時間で~った。 -
Mệt mỏi
ひろう - [疲労する], ひろう - [疲労], ばてる, つかれる - [疲れる], くたびれる - [草臥れる], あきる - [飽きる], いやに,... -
Mệt mỏi cơ thể
ダウンする, cơ thể mệt mỏi vì cảm cúm: 風邪で ~ する -
Mệt mỏi rã rời
ぐったり, ぐったりする, ngồi trên ghế mệt mỏi rã rời: ぐったりいすに座る, làm cho ai mệt mỏi rã rời: (人)をぐったりさせる,... -
Mệt nhoài
つかれはてる - [疲れ果てる] -
Mệt nhọc
ひろう - [疲労する] -
Mệt phờ
くたくた -
Mệt phờ phạc
ばてる -
Mệt rã cả người
ぐったりする, Đêm khuya về đến nhà là mệt rã cả người.: 夜遅く家に帰ると~する。
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemA Classroom
174 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.