Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mệnh lệnh của vua

exp

ちょくめい - [勅命]
theo mệnh lệnh của vua: 勅命を以て
Ra chiếu lệnh của vua.: 勅命を下す

Xem thêm các từ khác

  • Mệnh lệnh hoàng đế

    ていめい - [帝命] - [ĐẾ mỆnh]
  • Mệnh lệnh khẩn cấp

    きんきゅうめいれい - [緊急命令]
  • Mệnh lệnh mật

    ないめい - [内命] - [nỘi mỆnh], nhận được mệnh lệnh mật: 内命を受ける
  • Mệnh đề

    めいだい - [命題], ていり - [定理] - [ĐỊnh lÝ]
  • Mệnh đề dữ liệu

    データく - [データ句]
  • Mệnh đề khó

    なんく - [難句] - [nẠn cÚ]
  • Mệnh đề phụ thuộc

    ふぞくせつ - [付属節] - [phÓ thuỘc tiẾt]
  • Mệt lử

    ぐったりする, でれっと, でれでれ, へたばる, へばる, Đêm khuya về đến nhà là mệt lử cả người.: 夜遅く家に帰ると~する。
  • Mệt muốn chết

    くたばる, làm lâu quá nên mệt muốn chết đi được.: 長い労働時間で~った。
  • Mệt mỏi

    ひろう - [疲労する], ひろう - [疲労], ばてる, つかれる - [疲れる], くたびれる - [草臥れる], あきる - [飽きる], いやに,...
  • Mệt mỏi cơ thể

    ダウンする, cơ thể mệt mỏi vì cảm cúm: 風邪で ~ する
  • Mệt mỏi rã rời

    ぐったり, ぐったりする, ngồi trên ghế mệt mỏi rã rời: ぐったりいすに座る, làm cho ai mệt mỏi rã rời: (人)をぐったりさせる,...
  • Mệt nhoài

    つかれはてる - [疲れ果てる]
  • Mệt nhọc

    ひろう - [疲労する]
  • Mệt phờ

    くたくた
  • Mệt phờ phạc

    ばてる
  • Mệt rã cả người

    ぐったりする, Đêm khuya về đến nhà là mệt rã cả người.: 夜遅く家に帰ると~する。
  • Mệt rũ rượi

    ぐたぐた, cho đến lúc mệt rũ rượi ra: ぐたぐたになるまで
  • Mệt đứt hơi

    くたばる, くたくた, mệt đến đứt cả hơi.: 疲れて~になる。
  • Mệt đừ

    やつれた
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top