Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mệt muốn chết

exp

くたばる
Làm lâu quá nên mệt muốn chết đi được.: 長い労働時間で~った。

Xem thêm các từ khác

  • Mệt mỏi

    ひろう - [疲労する], ひろう - [疲労], ばてる, つかれる - [疲れる], くたびれる - [草臥れる], あきる - [飽きる], いやに,...
  • Mệt mỏi cơ thể

    ダウンする, cơ thể mệt mỏi vì cảm cúm: 風邪で ~ する
  • Mệt mỏi rã rời

    ぐったり, ぐったりする, ngồi trên ghế mệt mỏi rã rời: ぐったりいすに座る, làm cho ai mệt mỏi rã rời: (人)をぐったりさせる,...
  • Mệt nhoài

    つかれはてる - [疲れ果てる]
  • Mệt nhọc

    ひろう - [疲労する]
  • Mệt phờ

    くたくた
  • Mệt phờ phạc

    ばてる
  • Mệt rã cả người

    ぐったりする, Đêm khuya về đến nhà là mệt rã cả người.: 夜遅く家に帰ると~する。
  • Mệt rũ rượi

    ぐたぐた, cho đến lúc mệt rũ rượi ra: ぐたぐたになるまで
  • Mệt đứt hơi

    くたばる, くたくた, mệt đến đứt cả hơi.: 疲れて~になる。
  • Mệt đừ

    やつれた
  • Mổ banh ra

    さく - [割く]
  • Mổ bụng

    はらさき, はらきり - [腹切り]
  • Mổ xẻ

    しゅじゅつする - [手術する]
  • Mễ cốc

    こくもつ - [穀物], category : 農業
  • Mỉa mai

    アイロニカル, nụ cười đầy mỉa mai: アイロニカルな笑い, nếu vị linh mục phạm tội thì thật đáng mỉa mai: 司祭が罪を犯すとはアイロニカルなことだった
  • Mỉm

    ニコニコ, にこやか
  • Mỉm cười

    わらう - [笑う], ほほえむ - [微笑む], びしょう - [微笑する], えむ - [笑む], mỉm cười như có vẻ vui lắm: うれしそうに微笑む
  • Mịn màng

    やわらかい - [柔らかい], スムーズ, làn da mịn màng: ~ スキン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top