- Từ điển Việt - Nhật
Mọi nơi mọi chỗ
adj, exp
オールラウンド
つつうらうら - [津津浦浦] - [TÂN TÂN PHỔ PHỔ]
Xem thêm các từ khác
-
Mọi phía
かたがた - [方々], かくかい - [各界] - [cÁc giỚi], bị phản đối từ mọi phía: 各界から反対が出される -
Mọi phần
かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], mọi phần của chương trình làm việc: 業務計画の各部, mọi phần của cơ thể: 身体各部 -
Mọi rủi ro
ぜんきけん - [全危険], category : 対外貿易 -
Mọi tháng
まいつき - [毎月] -
Mọi thứ
まん - [万] - [vẠn], いちいち - [一々] - [nhẤt], thầy yano cố tìm ra lỗi trong mọi việc tôi làm.: 矢野先生は私のすることに一々けちをつける。 -
Mọi việc
ばんじ - [万事], しょじ - [諸事], mọi việc đều tốt đẹp: 万事休す -
Mọng nước
果汁が豊富で -
Mọt
きくいむし - [木食い虫] - [mỘc thỰc trÙng], thiệt hại do mọt gỗ: 木食い虫による被害 -
Mọt gạo
こめくいむし - [米食い虫] - [mỄ thỰc trÙng] -
Mọt gỗ
きくいむし - [木食い虫] - [mỘc thỰc trÙng], thiệt hại do mọt gỗ gây ra: 木食い虫による被害 -
Mọt sách
しみ - [紙魚] - [chỈ ngƯ] -
Mỏ (chim)
くちばし - [嘴], ビーク -
Mỏ bạc
ぎんこう - [銀鉱] -
Mỏ bỏ hoang
はいざん - [廃山] - [phẾ sƠn], はいこう - [廃坑], bỏ hoang một khu mỏ.: 廃山する, sự di dân ra các thành phố lớn kéo... -
Mỏ cắt
せつだんトーチ - [切断トーチ], せつだんひぐち - [切断火口], explanation : 熱切断に用いるトーチ。, category : 溶接 -
Mỏ cặp
ニップ, ファスナー -
Mỏ dầu
ゆでん - [油田] -
Mỏ hàn
ようせつこて - [溶接鏝], でんかいぼう - [電解棒], ソルダリングアイアン, トーチ, バーナー, explanation : ガス炎、アルゴンアーク、プラズマアークなどを利用して加熱、溶接、切断を行う器具。,... -
Mỏ hàn Halide
ハライドトーチ -
Mỏ hàn bằng đồng
ソルダリングカパー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.