Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mống mắt

n

こうさい - [虹彩] - [HỒNG THÁI]
Tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt: 虹彩は目に入ってくる光の量を調節する
Thuộc giác mạc tròng đen (mống mắt): 虹彩角膜の
Hoạt động của tròng đen (mống mắt). : 虹彩運動
アイリス
Mống mắt điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu vào mắt: アイリスは目に入ってくる光の量を調節する

Xem thêm các từ khác

  • Mồ côi

    みなしご - [孤児], こじ - [孤児], ぶんだんこうぶ - [分断後部]
  • Mồ hóng

    すす - [煤]
  • Mồ hôi

    あせ - [汗], người nhiều mồ hôi: 汗かきの人, mồ hôi túa ra: ~を流れ落ちる汗, mồ hôi hột: 大汗, anh ấy người ướt...
  • Mồ hôi lạnh

    ひやあせ - [冷や汗], ひやあせ - [冷汗], れいかん - [冷汗]
  • Mồ hôi mũi

    はなあせ - [鼻汗] - [tỴ hÃn]
  • Mồ hôi và máu

    こうけつ - [膏血] - [cao huyẾt]
  • Mồ hôi và nước mắt

    こうけつ - [膏血] - [cao huyẾt]
  • Mồ hôi và xương máu

    こうけつ - [膏血] - [cao huyẾt]
  • Mồ mả

    はか - [墓]
  • Mồi hồ quang

    アークストラ
  • Mồi lửa

    イグナイタ
  • Mồm

    マウス, くち - [口], dính cái gì vào phía trên mồm (miệng) của ai: 口(の中)の上側に粘りつく, mồm móm, toàn lợi:...
  • Mồm mép

    りこう - [利口], くちがうまい - [口がうまい], くちさき - [口先], anh ta mồm mép thì đúng hơn là khôn ngoan.: 彼は賢明というよりは利口だ,...
  • Mồm và tai

    こうじ - [口耳] - [khẨu nhĨ]
  • Mồng 9

    ここのか - [九日], ngày mồng 9: 九日目, liên tục 9 ngày: 九日連続
  • Mồng chín

    ここのか - [九日]
  • Mồng tám

    ようか - [八日]
  • Mệnh bạc

    はくめい - [薄命] - [bẠc mỆnh]
  • Mệnh danh

    めいめい - [命名]
  • Mệnh giá (chứng khoán)

    めいがら - [銘柄], category : 株式, explanation : 証券会社を通じて、売買取引の対象となる有価証券の名称。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top