Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mộc

Mục lục

v

き - [木]
たて - [盾]
もくざい - [木材]

Xem thêm các từ khác

  • Một

    いち - [一], いち - [壱], ひとつ - [一つ], モノ, モノローグ, ワン, đừng nên ra lệnh cho từng người một: いちいち(人)に命令するのをやめる,...
  • Một bộ

    ひととおり - [一通り], セット, quét toàn bộ đĩa vi tính: コンピュータ・ディスクを一通り調べる
  • Một hội

    いっこう - [一行]
  • Một mặt

    そくめん - [側面], いっぽう - [一方], いちめん - [一面], いちめん - [一面], một mặt bố tôi đi công tác không có ở...
  • Một thăng

    いっしょう - [一升]
  • Một đời

    いっしょう - [一生] - [nhẤt sinh]
  • Na uy

    ノールウェイ
  • Nam mỹ

    なんあめりか - [南アメリカ]
  • Nam phi

    なんあふりか - [南アフリカ]
  • Nam tính

    おとこらしい - [男らしい], yamaguchi chẳng có chút nam tính nào cả.: 山口には男らしいところは全くないね。
  • Nato

    なっとう - [納豆]
  • Nghiền

    ちゅうどく - [中毒], つぶす - [潰す], くだく - [砕く], ミル, nghiền thuốc lá: タバコ中毒, tôi nghiền cà chua để làm...
  • Nghiệm

    かい - [解], category : 数学
  • Nghiệm khắc

    けんあく - [険悪], sáng nay anh có bộ mặt trông hơi bị nghiêm khắc đấy nhỉ: 今朝はちょっと険悪そうな顔をしてるね
  • Nghiện

    ちゅうどくする - [中毒する], ちゅうどく - [中毒], いぞん - [依存] - [Ỷ tỒn], nghiện rượu: アルコール依存
  • Nghèo khổ

    ひんく - [貧苦]
  • Nghé

    すいぎゅうのこ - [水牛の子]
  • Nghéo

    すくう - [掬う]
  • Nghẹn

    のどにひっかかる - [咽喉に引っかかる], しまる - [絞まる], cổ nghẹn lại: 首が絞まって苦しい
  • Nghẻo

    たおれる - [倒れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top