Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mộng tưởng

Mục lục

exp

もうそうをする - [妄想をする]
むそうする - [夢想する]
くうそうする - [空想する]

Xem thêm các từ khác

  • Mộng xoi

    タング, トング
  • Mộng đuôi én

    ダブテール
  • Mộng ảo

    もうそう - [妄想], むそう - [夢想]
  • Một ai đó

    だれか - [誰か], khi khóa cửa anh phải kiểm tra xem phía sau có ai không. nếu không, anh có thể gây thương tích cho người đứng...
  • Một boong

    シングルデッカ
  • Một bàn tay

    せきしゅ - [隻手]
  • Một bên

    モノ, そくめん - [側面], かたほう - [片方], かたがわ - [片側], いっぽう - [一方], một bên tai không nghe thấy gì: 片方の耳が聞こえない,...
  • Một bìa

    いっちょう - [一丁], một bìa đậu phụ: 豆腐一丁
  • Một bó

    ブーケ, いちわ - [一把]
  • Một bước

    ひとあし - [一足], いっぽ - [一歩], シングルステップ, tôi xin đi trước bạn một bước: 一足お先に失礼します。,...
  • Một bản

    いちぶ - [一部], tôi đã gửi một bản của cuốn sách viết gần đây của tôi cho anh.: 別便で近著を一部お送りいたしました。
  • Một bộ phận

    いちぶぶん - [一部分], ユニット
  • Một chiếc

    かたほう - [片方], một chiếc giày: この靴の片方, một chiếc tất: 靴下の片方
  • Một chiếc lá

    いちよう - [一葉] - [nhẤt diỆp], "chiếc lá cuối cùng" (ohenry): 最後の一葉
  • Một chiều

    かたみち - [片道], かたほう - [片方], いっぽうの - [一方の], いっぽうつうこうのどうろ - [一方通行の道路], いっぽう...
  • Một chút

    やや - [稍], なんだか - [何だか], ちょっぴり, ちょっと - [一寸] - [nhẤt thỐn], ちょっくら, ちと, ちっと, すこし -...
  • Một chút cũng

    すこしも - [少しも]
  • Một chút cũng không

    すこしも - [少しも], không tha thứ một chút nào: ~許さない
  • Một chốc

    ちょっと, ちょいと, つかのま - [束の間]
  • Một con mắt

    せきがん - [隻眼], いっせきがん - [一隻眼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top