Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Một đấu

n

いっと - [一斗]

Xem thêm các từ khác

  • Một đầu móc

    ワンアイ
  • Một đống

    アンサンブル, tôi mua một lô một lốc (một đống) áo quần và giầy cho tiệc cưới của chị tôi: 私は妹の結婚式用に靴とドレスのアンサンブルを買いました
  • Một ổ bánh mì

    いっきん - [一斤], một ổ bánh mỳ: 食パン一斤
  • N

    ナイトロゼン
  • NAK

    ナック, ひていおうとう - [否定応答]
  • NAPLPS

    ナプルプス
  • NASA

    アメリカこうくううちゅうきょく - [アメリカ航空宇宙局], lấy thông tin với tư cách của một kỹ sư thuộc cục hàng...
  • NATO

    きたたいせいようじょうやくきこう - [北大西洋条約機構] - [bẮc ĐẠi tÂy dƯƠng ĐiỀu ƯỚc cƠ cẤu], nato đánh bom vào...
  • NCA

    エヌシーエー
  • NCTV

    エヌシーティービー
  • NCU

    エヌシーユー
  • NEEDS

    ニーズ
  • NETWORLD+INTEROP

    ネットワールドインターロップ
  • NFER

    エヌファー
  • NICOLA

    ニコラ
  • NIFTY-serve

    ニフティーサーブ
  • NIM

    エヌアイエム
  • NIMDA

    ニムダ
  • NISO

    エヌアイエスオー
  • NPTN

    エヌピー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top