Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Một mạch

n

ノンストップ

Xem thêm các từ khác

  • Một mảnh

    ひときれ - [一切れ], nhặt một mẩu bánh pizza lên: ピザをもう一切れつまむ
  • Một mắt

    かため - [片目], nhìn bằng một mắt: 片目で見る, tôi bị mù một mắt trong một vụ tai nạn: 私は事故で片目を失明した
  • Một nghìn

    せん - [千], một nghìn Đôla: 千ドル
  • Một ngày

    いちにち - [一日], いちじつ - [一日], tôi mất tròn một ngày để làm công việc đó.: その仕事をやるのにまる一日かかった。,...
  • Một người

    ひとり - [一人] - [nhẤt nhÂn], ひとり - [独り], みがら - [身柄], tiền bảo hiểm lớn nhất cho trị liệu này là 250 usd/...
  • Một người dùng

    シングルユーザー
  • Một nhóm

    いっこう - [一行], do mẹ tôi ốm nên tôi không thể tham gia nhóm được.: 私は母の病気のため一行に加わることができなかった。
  • Một nhóm người

    ぶたい - [部隊]
  • Một năm

    いちねん - [一年], いっかねん - [一箇年]
  • Một nắm nhỏ

    ひとにぎり - [一握り], nắm đất nhỏ: 一握りの土地
  • Một nửa

    はんぶん - [半分] - [bÁn phÂn], はんすう - [半数], はん - [半], ハーフ, なかば - [半ば], ちゅうぶん - [中分] - [trung phÂn],...
  • Một nửa là do may mắn

    なかばまぐれで - [半ばまぐれで] - [bÁn]
  • Một nửa ngày

    はんじつ - [半日] - [bÁn nhẬt]
  • Một nửa phút

    はんぷん - [半分] - [bÁn phÂn]
  • Một nửa đoạn

    はんぱ - [半端]
  • Một nỗi đau

    いたで - [痛手]
  • Một pha

    シングルフェーズ
  • Một phiếu

    いっぴょう - [一票], tầm quan trọng của một phiếu: 一票の重さ, giá trị của một phiếu: 一票の価値, xem xét lại tầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top