Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Một tí

Mục lục

adj, adv

いささか - [聊か]
いちぶいちりん - [一分一厘]
chẳng điên một tí nào: 一分一厘の狂いもない
すこし - [少し]

Xem thêm các từ khác

  • Một tầng

    シングルステージ
  • Một tập sách

    たんこうぼん - [単行本], tôi xuất bản một tập sách bao gồm 20 bài nghị luận của tôi.: 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。
  • Một tờ giấy

    かみいちまい - [紙一枚], ranh giới giữa thiên tài và kẻ điên chỉ là 1 tờ giấy mỏng manh.: 天才と狂人の差は紙一重だ.
  • Một từ

    いちごん - [一言] - [nhẤt ngÔn]
  • Một tối

    いっせき - [一夕], ở khách sạn một tối: 一夕にホテルに泊まる
  • Một viên

    いっこ - [一個], một viên đá: 一個の石
  • Một vài

    じゃっかん - [若干], たしょう - [多少], ぼう - [某] - [mỖ]
  • Một vài chiếc

    すうせき - [数隻]
  • Một vài chiếc tàu

    すうせきのふね - [数隻の船]
  • Một vài ngày

    いくにち - [幾日], sau một vài ngày: 幾日間かにわたって
  • Một vòng

    いっしゅう - [一周] - [nhẤt chu], くるりと, Đi một vòng quanh sân trường.: 学校の校庭を一周する。, Đi du lịch một...
  • Một vạn yên

    きんいちまんえん - [金壱万円], ối! ba tháng một vạn yên cơ à. Đắt thế: 3カ月で1万円?!痛いなあ
  • Một vụ án mạng

    たさつ - [他殺], khi tử thi của anh ấy được phát hiện người ta nghi rằng đó là một vụ án mạng.: 彼が死体となって発見されたときは他殺の疑いがもたれた.,...
  • Một vừa hai phải

    いいかげん - [いい加減]
  • Một xy lanh

    シングルシリンダー, ワンシリンダー
  • Một xấp lớn tiền

    たいまい - [大枚]
  • Một yên

    いちえん - [一円], không chi dù chỉ một yên: ~に一円たりとも出さない
  • Một ít

    いささか - [聊か], いちぶいちりん - [一分一厘], ざんじ - [暫時], すこし - [少し], たしょう - [多少], ちょっくら,...
  • Một ít tiền

    なにがしかのかね - [某かの金] - [mỖ kim]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top