Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mớn nước

Kinh tế

きっすい - [喫水]

Xem thêm các từ khác

  • Mớn nước có tải (tàu biển)

    せきさいきっすい - [積載喫水], category : 対外貿易
  • Mớn nước không tải

    かるに - [駆るに], けいきっすい - [軽喫水]
  • Mộ chí

    ぼひょう - [墓標], ぼひ - [墓碑], ぼせき - [墓石] - [mỘ thẠch]
  • Mộ cổ

    こふん - [古墳], mộ cổ hình tròn: 円形古墳, mộ cổ được xem là được xây dựng vào nửa cuối thế kỷ thứ tư: 四世紀半ばごろに建造されたと考えられる古墳,...
  • Mộ đôi

    ひよくづか - [比翼塚] - [tỶ dỰc trỦng]
  • Mộ địa

    ぼち - [墓地]
  • Mộc cầm

    もっきん - [木琴], マリンバ
  • Mộc lan

    もくれん - [木蓮]
  • Mộc mạc

    たんじゅんな - [単純な], そぼく - [素朴], じみ - [地味] - [ĐỊa vỊ]
  • Mộc nhĩ

    きくらげ, きくらげ - [木耳] - [mỘc nhĨ]
  • Mộc tinh

    もくせい - [木星]
  • Mộng hòm

    ボクシングテノン
  • Mộng mị

    ゆめをみる - [夢を見る]
  • Mộng tưởng

    もうそうをする - [妄想をする], むそうする - [夢想する], くうそうする - [空想する]
  • Mộng xoi

    タング, トング
  • Mộng đuôi én

    ダブテール
  • Mộng ảo

    もうそう - [妄想], むそう - [夢想]
  • Một ai đó

    だれか - [誰か], khi khóa cửa anh phải kiểm tra xem phía sau có ai không. nếu không, anh có thể gây thương tích cho người đứng...
  • Một boong

    シングルデッカ
  • Một bàn tay

    せきしゅ - [隻手]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top