Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mở cửa (chứng khoán)

n, exp

オープニング
giá mở cửa (thị trường chứng khoán): オープニングレート
nhạc mở màn: オープニング音楽

Xem thêm các từ khác

  • Mở cửa cửa hàng

    みせびらきする - [店開きする]
  • Mở cửa hàng

    かいてん - [開店], かいてん - [開店する], mở cửa hàng: レストランの開店, mở cửa hàng cả ngày chủ nhật: 日曜開店,...
  • Mở hàng

    かいてんする - [開店する], おとしだまをあげる - [お年玉をあげる]
  • Mở hút khí

    きゅうきかい - [吸気開]
  • Mở khóa

    かぎをあける - [鍵を開ける]
  • Mở mang hiểu biết

    けいはつ - [啓発], mở mang hiểu biết (tri thức) cho những người quản lý: 管理者啓発, tự mình bồi dưỡng mở mang hiểu...
  • Mở mang tri thức

    けいはつ - [啓発], かいか - [開化] - [khai hÓa], mở mang tri thức cho những người quản lý: 管理者啓発, tự mình bồi dưỡng...
  • Mở miệng

    はなす - [話す], くちをあける - [口を開ける]
  • Mở màn

    オープニング, オープン, かいまくする - [開幕する], はじめる - [始める], nhạc mở màn: オープニング音楽, hãy chọn...
  • Mở mô tả của tệp

    オープンファイルきじゅつ - [オープンファイル記述]
  • Mở mắt ra

    こりる - [懲りる], cậu đã 3 lần gây tai nạn mà vẫn chưa mở mắt ra à.: 3回も事故を起こしたのにまだ懲りないのか。,...
  • Mở nhận

    アドミッションオープニング
  • Mở niêm phong thư

    かいふう - [開封する], mở niêm phong thư bằng dao: ナイフで開封する
  • Mở nút

    コルクフック
  • Mở nạp

    アドミッションオープニング
  • Mở phiên tòa

    かいてい - [開廷], thời gian mở phiên tòa: 裁判開廷期間, mở phiên tòa không công khai: 非公開での開廷
  • Mở ra

    ほどく - [解く], はがす - [剥がす], あける - [明ける], あく - [明く], かいこん - [開梱] - [khai khỔn], mở mắt ra: 目が明く,...
  • Mở ra kỷ nguyên

    かっきてき - [画期的]
  • Mở rộng

    こうだいする - [広大する], かくちょうか - [拡張化] - [khuẾch trƯƠng hÓa], エクステンション, オープン, かくだい...
  • Mở rộng bằng vĩ lệnh

    マクロのてんかい - [マクロの展開]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top