- Từ điển Việt - Nhật
Mở miệng
v
はなす - [話す]
くちをあける - [口を開ける]
Xem thêm các từ khác
-
Mở màn
オープニング, オープン, かいまくする - [開幕する], はじめる - [始める], nhạc mở màn: オープニング音楽, hãy chọn... -
Mở mô tả của tệp
オープンファイルきじゅつ - [オープンファイル記述] -
Mở mắt ra
こりる - [懲りる], cậu đã 3 lần gây tai nạn mà vẫn chưa mở mắt ra à.: 3回も事故を起こしたのにまだ懲りないのか。,... -
Mở nhận
アドミッションオープニング -
Mở niêm phong thư
かいふう - [開封する], mở niêm phong thư bằng dao: ナイフで開封する -
Mở nút
コルクフック -
Mở nạp
アドミッションオープニング -
Mở phiên tòa
かいてい - [開廷], thời gian mở phiên tòa: 裁判開廷期間, mở phiên tòa không công khai: 非公開での開廷 -
Mở ra
ほどく - [解く], はがす - [剥がす], あける - [明ける], あく - [明く], かいこん - [開梱] - [khai khỔn], mở mắt ra: 目が明く,... -
Mở ra kỷ nguyên
かっきてき - [画期的] -
Mở rộng
こうだいする - [広大する], かくちょうか - [拡張化] - [khuẾch trƯƠng hÓa], エクステンション, オープン, かくだい... -
Mở rộng bằng vĩ lệnh
マクロのてんかい - [マクロの展開] -
Mở rộng công việc
しょくむかくだい - [職務拡大], explanation : 職務拡大とは、単純作業の繰り返しによる単調感を打破するために、担当する仕事の範囲を広げることをいう。///部分作業だけ受けもっていたのをワンセットの仕事に変えたり、グループの中で各人が分担する仕事を、一定のサイクルで交替するなどの方法が取られる。,... -
Mở rộng cảng
みなとのかくちょう - [港の拡張] -
Mở rộng danh sách phân phối
はいふさきひょうてんかい - [配布先表展開] -
Mở rộng kỳ hạn quỹ do quỹ đáo hạn khi thị trường sút giảm (do mất cổ đông, mệnh giá cổ phiếu giảm)
がくめんわれえんちょうファンド - [額面割れ延長ファンド] -
Mở rộng qui mô lao động
こようぞうだい/こようかくだい - [雇用増大/雇用拡大] -
Mở rộng ra
ひろげる - [広げる], ひろがる - [広がる], のばす - [延ばす], cho kem lên lòng bàn tay và xoa cho rộng ra: クリームを手のひらで延ばす -
Mở rộng thị phần
しじょうせんゆうりつをかくだいする - [市場占有率を拡大する] -
Mở suốt năm
ねんじゅうむきゅう - [年中無休] - [niÊn trung vÔ hƯu]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.