Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mở rộng

Mục lục

n

こうだいする - [広大する]
かくちょうか - [拡張化] - [KHUẾCH TRƯƠNG HÓA]
mở rộng chức năng: ~の機能の拡充
mở rộng địa bàn: 敷地の拡張
エクステンション
mở rộng phạm vi khu vực kiểm soát lái (driver control area region extension - gọi tắt làDCARE): ドライバー制御域用領域エクステンション
mở rộng cài đặt số liệu (data set extension - gọi tắt là DSE): データ・セット・エクステンション
オープン
kiểu kiến trúc mở (open architecture): オープン・アーキテクチャー
phương châm tiếp cận mở (open access policy): オープン・アクセス方針
giải gôn mở rộng (open golf tournament): オープン・ゴルフ・トーナメント
かくだい - [拡大]
tăng cường và mở rộng mối quan hệ hữu hảo vốn có: すでに良好な関係をさらに強化・拡大させる
mở rộng thị trường: 市場を拡大させる
かくちょう - [拡張する] - [KHUẾCH TRƯƠNG]
mở rộng huyết quản: 血管を拡張させる
nhận thức được tính thiết yếu phải mở rộng đầu tư từ nước ngoài: 国外からの投資を拡張させる必要性を認識する
mở rộng các bãi xử lý rác thải: ごみ処分場を拡張する
しんちょう - [伸張する]
mở rộng thế lực: 勢力を伸張する
ぞうだい - [増大する]
のばす - [伸ばす]
のびる - [伸びる]
のべる - [延べる]
mở rộng sàn nhà: 床を延べる
ひろげる - [広げる]

Kinh tế

ふきゅう - [普及]
Category: 財政

Kỹ thuật

エキスパンド
かくちょう - [拡張]
Category: 数学

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top