Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mở ra

Mục lục

v

ほどく - [解く]
はがす - [剥がす]
あける - [明ける]
あく - [明く]
mở mắt ra: 目が明く
かいこん - [開梱] - [KHAI KHỔN]
mở ra và cài đặt: 開こんしてインストールすると

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top