Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mở thư

n

かいふう - [開封]
trong chiến tranh tất cả các thư riêng đều bị nhân viên kiểm duyệt mở để kiểm tra: 戦時中、すべての私信は検閲官によって開封された
かいふう - [開封する]
mở thư bằng dao: ナイフで開封する
mở thư nhầm: 間違えて~を開封する
hãy đọc cẩn thận những điều khoản dưới đây trước khi mở gói hàng đã được niêm phong kín: 密封された本メディア・パッケージを開封する前に以下の条項を注意してお読みください
tôi xin phép được mở phong thư đó: 勝手ながらそれを開封させていただきました

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top