Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mục đồng

n

ぼくし - [牧師]
Người giảng đạo về chiến tranh là mục sư của ác quỷ.: 戦争を奨める者は、悪魔に仕える牧師。
Quần áo tạo nên con người, mục sư thì biến cô gái thành cô dâu.: 衣装が人を立派に見せ、牧師が娘を花嫁に代える。
ひつじかい - [羊飼い]

Xem thêm các từ khác

  • Mục độc lập

    どくりつこうもく - [独立項目]
  • Mụn cóc

    いぼ, いぼ - [疣] - [vƯu], một loại bệnh khác thường xuất hiện ở da với dạng mụn cóc: 疣贅状表皮発育異常症
  • Mụn cơm

    いぼ - [疣] - [vƯu], một loại bệnh khác thường xuất hiện ở da với dạng mụn cóc: 疣贅状表皮発育異常症
  • Mụn nhọt

    ふきでもの, ふきでもの - [吹出物], ふきでもの - [吹き出物], のうよう - [膿瘍] - [nỒng dƯƠng], vì ben ăn nhiều kẹo...
  • Mụn nơi quấn tã

    おむつかぶれ - [お襁褓気触れ]
  • Mụn trứng cá

    ふきでもの - [吹出物], ふきでもの - [吹き出物], にきび, vì ben ăn nhiều kẹo nên mặt ben mọc nhiều mụn: キャンデーを食べたことがベンの顔に吹き出物が出てきた原因だった,...
  • Mụn đinh

    ねぶと - [根太] - [cĂn thÁi]
  • Mủ (vết thương)

    うみ - [膿] - [nỒng], mủ tụ lại thành cục (u) bên trong não: 脳内部の膿の局所的集積
  • Mủ cao su

    ラテックス
  • Mủ cây

    にゅうえき - [乳液] - [nhŨ dỊch]
  • Mức (được) miễn (bồi thường, phí, cước, thuế... )

    めんせきぶあい - [免責歩合], category : 対外貿易
  • Mức bình thường

    ノーマル, ノルマル
  • Mức bốc

    ふなづみりつ - [船積率], category : 対外貿易
  • Mức bốc dỡ thường lệ

    つうじょうにつみおろし - [通常荷積下し], category : 対外貿易
  • Mức bồi thường

    ばいしょうていど - [賠償程度], そんがいさんていきじゅん - [損害算定基準]
  • Mức bộ nhớ đệm

    バッファリングレベル
  • Mức cao

    こうすいじゅん - [高水準] - [cao thỦy chuẨn], こうレベル - [高レベル], たかいレベル - [高いレベル], Ở mức cao kỷ...
  • Mức cao hơn

    こういレベル - [高位レベル]
  • Mức chính xác

    せいかく - [正確], せいかくさ - [正確さ], せいかくど - [正確度]
  • Mức chạy

    じっこうレベル - [実行レベル]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top