Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mụn nhọt

Mục lục

n

ふきでもの
ふきでもの - [吹出物]
ふきでもの - [吹き出物]
Vì Ben ăn nhiều kẹo nên mặt Ben mọc nhiều mụn: キャンデーを食べたことがベンの顔に吹き出物が出てきた原因だった
Diễn viên nữ phải bảo vệ không để mụn trứng cá mọc: 女優は顔に吹き出物などないように保たなければならない
のうよう - [膿瘍] - [NỒNG DƯƠNG]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top