Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mức nước

Kỹ thuật

ウオータレベル
すいい - [水位]

Xem thêm các từ khác

  • Mứt

    ジャム
  • Mừng

    おめでとう - [お目出度う], おめでとうございます - [お目出度う], かんきする - [歓喜する], chúc mừng ký hợp đồng...
  • Mửa

    はく - [吐く], はきけ - [吐き気], つく - [吐く]
  • Mực

    すみ - [墨], インク, インキ, イカ, いか - [烏賊], chấm bút vào mực: 筆に墨を含ませる, lọ (bình) mực: インク・タンク,...
  • Mực in

    いんさつよういんき - [印刷用インキ]
  • Mực nước

    すいへい - [水平], すいじゅん - [水準]
  • Mỵ

    みわくてき - [魅惑的], だます - [騙す], こびる - [媚びる], おっべかする
  • Mỹ

    うつくしい - [美しい], アメリカ
  • Mở

    ほどける - [解ける], ひらく - [開く], こじあける - [こじ開ける], くる - [繰る], かいふう - [開封する], かいせつ -...
  • Mở mang

    ひらける - [開ける], はってんする - [発展する], けいはつ - [啓発する], かいはつする - [開発する], mở mang tầm mắt:...
  • Mở máy

    きかいをうごかす - [機械を動かす], トリガ
  • Mở mắt

    めざめる - [目覚める]
  • Mỗi

    それぞれ - [夫れ夫れ], ごとに - [毎に], ごと - [毎], かくじ - [各自], かく - [各], オンリー, ある - [或], あらゆる -...
  • Mỗi khi

    たびに
  • Mỗi ngày

    まいにち - [毎日], ひび - [日日] - [nhẬt nhẬt], くるひもくるひも - [来る日も来る日も] - [lai nhẬt lai nhẬt], làm việc...
  • Mỗi người

    めいめい - [銘々], ひとりひとり - [一人一人], ひとびと - [人々] - [nhÂn], ひとびと - [人人] - [nhÂn nhÂn], にんにん...
  • Mỗi năm

    まいねん - [毎年], まいとし - [毎年], ねんねん - [年々] - [niÊn], としごとに - [年毎に] - [niÊn mỖi], dân số tăng mỗi...
  • Mỗi nơi

    かくしょ - [各所] - [cÁc sỞ], mỗi nơi trên thế giới: 世界の各所から
  • Mỗi phần

    かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], mỗi phần của chương trình làm việc: 業務計画の各部, mỗi phần của cơ thể: 身体各部
  • Mỗi tháng

    つきなみ - [月並], まいげつ - [毎月], まいつき - [毎月]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top