Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mỹ

n

うつくしい - [美しい]
アメリカ

Xem thêm các từ khác

  • Mở

    ほどける - [解ける], ひらく - [開く], こじあける - [こじ開ける], くる - [繰る], かいふう - [開封する], かいせつ -...
  • Mở mang

    ひらける - [開ける], はってんする - [発展する], けいはつ - [啓発する], かいはつする - [開発する], mở mang tầm mắt:...
  • Mở máy

    きかいをうごかす - [機械を動かす], トリガ
  • Mở mắt

    めざめる - [目覚める]
  • Mỗi

    それぞれ - [夫れ夫れ], ごとに - [毎に], ごと - [毎], かくじ - [各自], かく - [各], オンリー, ある - [或], あらゆる -...
  • Mỗi khi

    たびに
  • Mỗi ngày

    まいにち - [毎日], ひび - [日日] - [nhẬt nhẬt], くるひもくるひも - [来る日も来る日も] - [lai nhẬt lai nhẬt], làm việc...
  • Mỗi người

    めいめい - [銘々], ひとりひとり - [一人一人], ひとびと - [人々] - [nhÂn], ひとびと - [人人] - [nhÂn nhÂn], にんにん...
  • Mỗi năm

    まいねん - [毎年], まいとし - [毎年], ねんねん - [年々] - [niÊn], としごとに - [年毎に] - [niÊn mỖi], dân số tăng mỗi...
  • Mỗi nơi

    かくしょ - [各所] - [cÁc sỞ], mỗi nơi trên thế giới: 世界の各所から
  • Mỗi phần

    かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], mỗi phần của chương trình làm việc: 業務計画の各部, mỗi phần của cơ thể: 身体各部
  • Mỗi tháng

    つきなみ - [月並], まいげつ - [毎月], まいつき - [毎月]
  • Mốc

    めじるし - [目印], こうぼ - [酵母], こうそ - [酵素], かび - [黴], うどんこびょう - [饂飩粉病] - [Ôn ĐỒn phẤn bỆnh],...
  • Mối

    ヤモリ
  • Mối hận

    うらみ - [恨み], nếu làm như vậy thì anh chỉ có chuốc lấy mối căm hận của cô ta mà thôi.: そんなことをしたら彼女の恨みを買うよ。,...
  • Mối nối

    つながり - [繋がり], ジャンクション, コネクション, ジョイント, しわきず
  • Mốt

    りゅうこう - [流行], モード, ファッション, あさって - [明後日], いき - [粋], おしゃれ - [御洒落], げんだい - [現代],...
  • Mồ

    ぼけつ - [墓穴] - [mỘ huyỆt], はか - [墓]
  • Mồi

    ルアー, プレイ, くいもの - [食い物] - [thỰc vẬt], えさ - [餌], つける - [点ける], プライマ, nhử mồi (ai đó): (人)を餌で釣る,...
  • Mệt

    つかれる - [疲れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top