Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mỹ học

Mục lục

n

びがく - [美学]
エステティック
hội liên hiệp mỹ học nhật bản: 日本エステティック工業会
びがくてき - [美学的] - [MỸ HỌC ĐÍCH]

Xem thêm các từ khác

  • Mỹ kim

    ドル, べいか - [米価], explanation : 米の値段。
  • Mỹ lệ

    かび - [華美], うつくしい - [美しい], kiến trúc mỹ lệ: 華美な建築
  • Mỹ nghệ

    びじゅつこうげい - [美術工芸]
  • Mỹ nhân

    ビューティ-, びじん - [美人], びじょ - [美女]
  • Mỹ nữ

    びじょ - [美女]
  • Mỹ phẩm

    けしょうひん - [化粧品], mỹ phẩm dành cho nam giới ở độ tuổi 30 và 40: 30-40代向けの男性化粧品, mỹ phẩm kết hợp...
  • Mỹ quan

    びかん - [美観]
  • Mỹ quốc

    アメリカ
  • Mỹ thuật

    びじゅつ - [美術]
  • Mỹ thuật công nghiệp

    こうげい - [工芸]
  • Mỹ tục

    びぞく - [美俗] - [mỸ tỤc]
  • Mỹ tửu

    びしゅ - [美酒] - [mỸ tỬu]
  • Mỹ viện

    びよういん - [美容院]
  • Mỹ vị

    びみ - [美味] - [mỸ vỊ]
  • Mở (để) đọc ghi

    よみとりかきこみスロット - [読取り書込みスロット]
  • Mở bao bì

    アンケーサ
  • Mở cửa

    どあをあける - [ドアを開ける], かいほう - [開放する], かいひ - [開扉する], オープン, かいてん - [開店], trường...
  • Mở cửa (chứng khoán)

    オープニング, giá mở cửa (thị trường chứng khoán): オープニングレート, nhạc mở màn: オープニング音楽
  • Mở cửa cửa hàng

    みせびらきする - [店開きする]
  • Mở cửa hàng

    かいてん - [開店], かいてん - [開店する], mở cửa hàng: レストランの開店, mở cửa hàng cả ngày chủ nhật: 日曜開店,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top