Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mỹ quan

n

びかん - [美観]

Xem thêm các từ khác

  • Mỹ quốc

    アメリカ
  • Mỹ thuật

    びじゅつ - [美術]
  • Mỹ thuật công nghiệp

    こうげい - [工芸]
  • Mỹ tục

    びぞく - [美俗] - [mỸ tỤc]
  • Mỹ tửu

    びしゅ - [美酒] - [mỸ tỬu]
  • Mỹ viện

    びよういん - [美容院]
  • Mỹ vị

    びみ - [美味] - [mỸ vỊ]
  • Mở (để) đọc ghi

    よみとりかきこみスロット - [読取り書込みスロット]
  • Mở bao bì

    アンケーサ
  • Mở cửa

    どあをあける - [ドアを開ける], かいほう - [開放する], かいひ - [開扉する], オープン, かいてん - [開店], trường...
  • Mở cửa (chứng khoán)

    オープニング, giá mở cửa (thị trường chứng khoán): オープニングレート, nhạc mở màn: オープニング音楽
  • Mở cửa cửa hàng

    みせびらきする - [店開きする]
  • Mở cửa hàng

    かいてん - [開店], かいてん - [開店する], mở cửa hàng: レストランの開店, mở cửa hàng cả ngày chủ nhật: 日曜開店,...
  • Mở hàng

    かいてんする - [開店する], おとしだまをあげる - [お年玉をあげる]
  • Mở hút khí

    きゅうきかい - [吸気開]
  • Mở khóa

    かぎをあける - [鍵を開ける]
  • Mở mang hiểu biết

    けいはつ - [啓発], mở mang hiểu biết (tri thức) cho những người quản lý: 管理者啓発, tự mình bồi dưỡng mở mang hiểu...
  • Mở mang tri thức

    けいはつ - [啓発], かいか - [開化] - [khai hÓa], mở mang tri thức cho những người quản lý: 管理者啓発, tự mình bồi dưỡng...
  • Mở miệng

    はなす - [話す], くちをあける - [口を開ける]
  • Mở màn

    オープニング, オープン, かいまくする - [開幕する], はじめる - [始める], nhạc mở màn: オープニング音楽, hãy chọn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top