Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ma

Mục lục

n

ゆうれい - [幽霊]
ファントム
ばけもの - [化物] - [HÓA VẬT]
てんま - [天魔] - [THIÊN MA]
しんぴてき - [神秘的]
こんぱく - [魂魄] - [HỒN ?]
ゴースト
truyện ma: ゴースト・ストーリー
đất nước ma quỷ: ゴースト・カントリー
điệu nhảy ma quỷ: ゴーストダンス
hiện tượng ma quỷ: ゴースト現象
phản xạ ma: ゴースト反射
かくう - [架空]
thành lập công ty ma: 架空の会社を設立する
おばけ - [御化け]
phim ma: 御化け映画
chứng bệnh sợ ma: 御化け恐怖(症)
chuyện ma: 御化けの話
như ma quỷ: 御化けの(ような)
おばけ - [お化け]
người ta nói là có ma: お化けが出るといわれている
làm cho ai sợ bằng câu chuyện ma quỷ: お化けの話で(人)を怖がらせる
あくりょう - [悪霊]
あくま - [悪魔]
いんちき
giao dịch bất động sản ma: いんちきな不動産取引
công ty ma: いんちき会社

Xem thêm các từ khác

  • Ma-két-tinh

    マーケティング
  • Ma-tít

    ストッパ
  • Ma chay

    そうぎをおこなう - [葬儀を行う], こうじ - [後事], ủy thác cho ai đó lo việc ma chay: (人)に後事を託す, dù không có...
  • Ma cà bông

    バガボンド
  • Ma cà rồng

    バンパイア, グール, きょんし - [僵屍] - [cƯƠng thi], ヴァンパイア, "ma cà rồng vũ trụ" (tên phim): 宇宙ヴァンパイアー
  • Ma giê

    マグネシウム
  • Ma hút máu

    ヴァンパイア
  • Ma lực

    みりょく - [魅力], まりょく - [魔力]
  • Ma men

    おおざけ - [大酒]
  • Ma nơ canh

    マネキン
  • Ma phương

    まほうじんぎょうれつ - [魔方陣行列]
  • Ma quỷ

    ゆうれい - [幽霊], ボギー, ぼうれい - [亡霊], デーモン, ゴースト, おばけ - [御化け], おにがみ - [鬼神], あっき -...
  • Ma rốc

    マロッコ
  • Ma sát

    まさつ - [摩擦], フリクション
  • Ma sát Coulomb

    くーろんまさつ - [クーロン摩擦]
  • Ma sát học

    トライボロジー
  • Ma sát khô

    かんそうまさつ - [乾燥摩擦], ドライフリクション
  • Ma sát khởi động

    きどうまさつ - [起動摩擦]
  • Ma sát kế

    トライボメータ
  • Ma sát lăn

    ころがりまさつ - [転がり摩擦], ころがりまもう - [転がり摩耗]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top