Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Magie

Kỹ thuật

マグネシウム

Xem thêm các từ khác

  • Mai

    もみあげ - [もみ上げ], シェル, こうら - [甲羅], かっちゅう - [甲冑], うめのき - [梅の木], うめ - [梅]
  • Mai cua

    かにのこうら - [かにの甲羅]
  • Mai mối

    ばいしゃく - [媒酌する]
  • Mai phục

    まいふく - [埋伏]
  • Mai rùa

    きっこう - [亀甲], かめのこう - [亀の甲]
  • Mai sau

    しょうらい - [将来]
  • Mai táng

    まいそう - [埋葬], うめる - [埋める], うずめる - [埋める], mai táng trong đất : ~を地中に埋める,
  • Maiami

    マイアミ
  • Makét

    レーアウト
  • Malachit

    くじゃくせき - [孔雀石] - [khỔng tƯỚc thẠch]
  • Malachit (khoáng chất)

    くじゃくせき - [孔雀石] - [khỔng tƯỚc thẠch]
  • Malaixia

    マレーシア
  • Mamút

    マンモス
  • Man rợ

    ざんにんせい - [残忍性]
  • Man trá

    ぺてんにかける, だます - [騙す]
  • Manchester

    マンチェスター
  • Mang

    あいもち - [相持ち] - [tƯƠng trÌ], おう - [負う], おびる - [帯びる], かぶる - [被る], さかなのえら - [魚のえら], たずさえる...
  • Mang bầu

    にんしんする - [妊娠する], かいにん - [懐妊], có thể nhìn thấy dấu hiệu mang bầu: 懐妊の兆しが見られる
  • Mang cá

    さかなのえら - [魚のえら], えら - [鰓], mang ngoài: 外鰓, mang khí quản: 気管鰓, mang bên trong: 内鰓
  • Mang giúp

    えんじょをもたらす - [援助をもたらす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top