Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mang đi

v

もっていく - [持って行く]
Tôi luôn mang theo tạp chí mỗi khi đến ngồi đợi tại các trung tâm làm đẹp: 美容院で座って待つときは、いつも自分の雑誌を持って行く。

Xem thêm các từ khác

  • Mang đến

    もってくる - [持って来る], もたらす - [齎らす], とりよせる - [取り寄せる], anh ấy luôn bị giận dữ do mang thực đơn...
  • Mang ơn

    おせわになる - [お世話になる], mang ơn (ai) rất nhiều một cách trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる
  • Mangan

    マンガニーズ, マンガン
  • Manh mối

    いとぐち - [糸口], sau khi tiến hành nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này, chúng tôi đã tìm thấy manh mối để giải quyết...
  • Manhattan

    マンハッタン
  • Manhê tô động cơ phụ

    ブースターマグネトー
  • Manhêtô

    マグネトー
  • Manhêtô bộ khuếch đại

    ブースターマグネトー
  • Manhêtô có bánh đà

    フライホイールマグネトー
  • Manhêtô hạ áp

    ローテンションマグネトー
  • Manhêtô kiểu cảm ứng

    インダクタタイプマグネトー
  • Manhêtô máy tăng áp

    ブースターマグネトー
  • Manila

    マニラ
  • Manip

    キー
  • Maniven

    クランクじく - [クランク軸]
  • Mantuýt

    マルサス
  • Mao

    けかみ - [毛髪]
  • Mao quản

    キャピラリ, もうかん - [毛管]
  • Maratông

    マラソン
  • Marketing

    マーケティング, マーケッチング, explanation : 一般には顧客の満足を得られる商品およびサービスの生産地点から消費者にいたる過程における活動の全てを含む。すなわち、市場における需要と供給を調整する機能を指す。///具体的には、どのような商品を、いくらで、どれだけ、いつ、どこで、消費者に提供するかという活動である。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top