Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mang tính cá nhân

adj, exp

こじん - [個人]
ý kiến cá nhân (riêng tư): 個人的(な)意見
gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư: 個人的なEメールをメーリングリストに送る
yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư): 個人的なお願い
nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư): 個人的なメッセージを受け取る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top