Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mang theo

Mục lục

v

ずいこうけいたいする - [随行携帯する]
じさん - [持参する]
さげる - [提げる]
けいたい - [携帯する]
Hiện nay máy tính được làm rất nhỏ gọn nên chúng ta có thể mang theo (đem theo, cầm theo) như mặc quần áo vậy: 今やコンピュータは非常に小型化し、まるで服を着るように携帯することができる
Để được mang theo (đem theo, cầm theo) súng, họ phải làm thủ tục nộp đơn xin phép: 銃を合法的に携帯するには許可証の出願手続きを完
おく - [置く]
Anh ta luôn mang theo từ điển: 彼はいつもそばに辞書を置いている。
キャリー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top