Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Manip

Kỹ thuật

キー

Xem thêm các từ khác

  • Maniven

    クランクじく - [クランク軸]
  • Mantuýt

    マルサス
  • Mao

    けかみ - [毛髪]
  • Mao quản

    キャピラリ, もうかん - [毛管]
  • Maratông

    マラソン
  • Marketing

    マーケティング, マーケッチング, explanation : 一般には顧客の満足を得られる商品およびサービスの生産地点から消費者にいたる過程における活動の全てを含む。すなわち、市場における需要と供給を調整する機能を指す。///具体的には、どのような商品を、いくらで、どれだけ、いつ、どこで、消費者に提供するかという活動である。,...
  • Marketing từ xa

    テレマーケティング
  • Marketting

    しはん - [市販]
  • Mascara

    マスカラ
  • Mask ROM

    マスクロム
  • Masscomp

    マスコンプ
  • Matxcơva

    モスクワ
  • Mau

    はやく - [速く], はやい - [早い], つむ - [詰む], スピーディ, vải dệt mau: 目の詰んだ生地
  • Mau chân

    あしばやい - [足速い] - [tÚc tỐc]
  • Mau lẹ

    はやく - [速く], はやい - [速い], ずんずん, すくすくと, すくすく, いちはやく - [いち早く], じんそく - [迅速], すばやい...
  • Maxell

    マクセル
  • May

    きっちょう - [吉兆], こううん - [幸運], さいわい - [幸い], したてる - [仕立てる], ぬう - [縫う], thật là may vì trời...
  • May bị bỏ mũi

    めとび - [目飛び], category : 繊維産業
  • May hai đường

    ダブルステッチ, category : 繊維産業
  • May mắn

    さちある - [幸有る] - [hẠnh hỮu], こううんな - [幸運な], こううん - [幸運], きっちょう - [吉兆], きちじょう - [吉祥]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top