Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

May đo

n

オーダーメード
áo may đo: オーダーメードの服
cô ấy chỉ mặc những đồ may đo thôi: 彼女はオーダーメードの服しか着ない。
nếu quần bò may đo vừa, thì rất đáng mua đấy: オーダーメードのジーンズは体にフィットするなら買う価値がある

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top