Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

May phúc

n

せいこう - [成功]
こうふく - [幸福]

Xem thêm các từ khác

  • May quá

    おかげさまで - [お陰様で], may quá (ơn trời) anh đã giúp tôi tiết kiệm được nhiều tiền: おかげさまで大変得をしました
  • May quần

    ずぼんをぬう - [ズボンを縫う]
  • May sẵn

    きせいふく - [既製服]
  • May vá

    ぬう - [縫う], ぬいかがる - [縫いかがる]
  • May áo

    しゃつをぬう - [シャツを縫う], きものをぬう - [着物を縫う]
  • May ô

    アンダーシャツ
  • May đo

    オーダーメード, áo may đo: オーダーメードの服, cô ấy chỉ mặc những đồ may đo thôi: 彼女はオーダーメードの服しか着ない。,...
  • Mađam

    マダム
  • McPherson

    マックファーソン
  • Mebius

    メビウス
  • Meehanite

    ミーハナイト
  • Meeting

    もよおし - [催し]
  • Mega

    メガ
  • Megaphon

    メガホン
  • Megger

    メガー
  • Megôm

    メグオーム
  • Memphis

    メンフィス
  • Men

    エナメル, こうぼ - [酵母]
  • Men bia

    こうぼ - [酵母]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top