- Từ điển Việt - Nhật
Metan
Kỹ thuật
メタン
Xem thêm các từ khác
-
Metanol
メタノール -
Methyl tertiary butyl ether
えむてぃーびーいー - [MTBE], category : 化学 -
Mg
マグネシウム -
Mhắm
とじる - [閉じる], nhắm mắt: 目を閉じる -
Mi cờ rô
マイクロホン -
Mi li gam
ミリグラム -
Mi li lít
ミリリットル -
Mi li mét
ミリメートル -
Mi mắt
まぶた - [瞼] -
Mic
マイク -
Mica
マイカ -
Micanit
マイカナイト -
Micro
マイク, かくせいき - [拡声機], かくせいき - [拡声器], nói micro để thu hút sự chú ý của quan khách: お客を引き付けるための拡声器 -
Micro nghe trộm
バッグ -
Microcom
マイクロコム -
Micron
マイクロン -
Micrô tụ điện
コンデンサマイクロホン -
Micrôfara
マイクロファラッド -
Micrômét
ミクロン -
Micrôphôn
マイクロフォン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.