Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Miễn cưỡng

Mục lục

v

きょうせいてき - [強制的]
おしむ - [惜しむ]
Không nên nỗ lực một cách miễn cưỡng.: いかなる努力も惜しむべきではない
Miễn cưỡng phải rời xa ai đó~: (人)との別れを惜しむ
ふほんい - [不本意]
むりやり - [無理やり]
やむをえず - [やむを得ず]
やむをえない - [やむを得ない]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top